Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liệt dương



adj
impotent; with out sexual power

[liệt dương]
(chứng liệt dương) impotency; anaphrodisia
Mắc chứng liệt dương
To be impotent/anaphrodisiac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.